| 
 1Explanation ở Tiếng Việt 1ベトナム語での説明  | 
| 2[giành cho mọi đối tượng ] 3Bảng hướng dẫn sửa chữa ifone  | 
| 2 [全ての被験者について] 3ifone修理ガイドシー  | 
| 4 Hân hạnh tiếp đón dù bạn không nói được tiếng Nhật | 
| 4日本語を話せなくても歓迎したい | 
| 5 [ Sơ lược ] | 
| 5 [まとめ] | 
| 6Cửa hàng chúng tôi sẽ sửa chữa ngay trong ngày | 
| 6当店は当日修理いたします | 
| 7 Màn hình tinh thểhay máy móc có vấn đề , máy bị rơi vào nước , vấn đề về sạc hay cảm ứng…. Tất cả chúng tôi sẽ đáp ứng | 
| 7モニターまたは問題のある機械、機械が水に落ちる、充電または接触の問題… | 
| 8 Ưu điểm sửa chữa nhanh trong ngày, giá cả rẻ so với thị trường | 
| 8日中の迅速な修理の利点は、市場に比べて安い価格 | 
| 9 ( ví dụ ) thay pin=> nhanh nhất là 10 phút ,màn hình tinh thể => nhanh nhất là 20 phút *tuỳ từng nguyên nhân thì thời gian thay đổi | 
| 9(例えば)電池を交換=>最速10分、クリスタル画面=> 20分速く*原因、変更時間 | 
| 10 { Chú ý } | 
| 10 {ノート} | 
| 11 Do cửa hàng tiễn hành sửa chữa nên chế độ bảo hành có thể khác vs apple | 
| 11修理工場のため、保証はAppleと異なる場合があります | 
| 12 Tuỳ từng trường hợp, nếu hỏng hóc nặng coa thể không sửa được,dựa vào tình trạng niêm phong máy quyết định phí sửa. | 
| 12場合によっては、損傷を修正することができない場合は、シーリングマシンの状態に基づいて修理料金を修正する。 | 
| 13 Bảo hành 1 lần nếu linh kiện đột nhiên hỏng . | 
| 13保証コンポーネントが突然破損した場合は1回。 | 
| 14*Trong thời gian bảo hành cần mang lại đến cửa hàng | 
| 14*保証期間内に店舗に持ち込む | 
| 15*Trong thời gian bảo hành ,tuỳ tình trạng linh kiện( th khảo menu) | 
| 15*保証期間中は、コンポーネントの状態(メニュー)に応じて、 | 
| 16*Nếu đã sửa ở cửa hàng khác hoặc cố ý đánh rơi hoặc do tác động bên ngoài thi k bảo hành. | 
| 16*別の店で修理した場合、または意図的に落とした場合、または保証によって外部から影響を受けた場合。 | 
| [17 Những câu hỏi tiêu biểu ] | 
| [17の典型的な質問] | 
| 18 H : Phí sửa chữa là bao nhiêu? | 
| 18 Q:修理費はいくらですか? | 
| 19 TL: Tuỳ vào tình trạng thì bảng giá như sau | 
| 19 TL:状況によっては、価格は以下の通りです | 
| 20~ Sau khi sửa thành công. | 
| Ngoài ngấm nước / khôi phục dữ liệu=> 3000 yên+ thay phụ tùng ( tham khảo menu) + thuế | 
| Phục hồi sau khi ngâm nước => 6000 yên + thay phụ kiện ( tham khảo menu) + thuế | 
| Khôi phục dữ liệu => 33000 yên + thuế | 
| 20〜修理が成功した後。 防水/データ復旧=> 3000円+交換部品(メニュー参照)+税金 浸漬後の回復=> 6000円以上の補充品(メニュー参照)+税金 データリカバリ=> 33000円以上の税金  | 
| 21~ Trường hợp không sửa được | 
| Ngoài ngấm nước / dữ liệu=> phí xem xét , sửa chữa 3000 yên + thuế | 
| Khôi phục sau khi ngâm nước => Phí tác nghiệp 4500 yên + thuế | 
| Phục hồi dữ liệu => Phí tác nghiệp 5000 yên + thuế | 
| 
 21〜修正できない場所 3000円+税を修正 浸水後の回復=>運営費4500円+税金 データ復旧=> 5000円の操作料金+税金  | 
| 23 : Thanh toán bằng cách nào? TL:Tiền mặt , viza, Mastercard , JCB,Discover.. | 
| 23:お支払い方法? TL:はキャッシュ、ビザ、マスターカード、JCB、ディスカバー.. | 
